Mô tả
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe cơ sở |
||||
1 | Loại phương tiện |
xe chở rác thùng rời (ô tô chở rác) |
||
2 | Nhãn hiệu số loại |
TRƯỜNG GIANG |
||
3 | Công thức lái |
4 x 2 |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
~ 6268 x 2500 x 3100 |
|
2 | Chiều dài cơ sở | Mm |
3650 |
|
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm |
290 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
~ 4200 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
~ 6890 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
~ 15.730 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
91 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
36 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
1 – 18,74 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
8.4 |
|
5 | Lốp xe |
11.00R20 |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
YC6J180 – 33 |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 |
4260 |
|
4 | Tỉ số nén |
18.1 |
||
5 | Công suất lớn nhất | Ps/vòng/phút |
132/ 2500 |
|
06.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||
I. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
THÙNG RÁC RỜI |
|
2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
11 |
|
3 |
Năm sản xuất |
Năm |
2020 |
|
4 |
Tuyến hình | Kiểu thùng hình hộp | ||
5 |
Độ dày thành thùng , sàn thung |
4 – 5 mm |